1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regular hours

regular hours

Kinh tế
  • giờ cố định
  • giờ giấc bình thường
  • giờ giấc cố định, giờ giấc bình thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận