1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regular dodecahedron

regular dodecahedron

Toán - Tin
  • khối mười hai mặt đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận