1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regrinding

regrinding

Kinh tế
  • sự làm mịn lại
  • sự nghiền lại
Kỹ thuật
  • sự mài lại
  • sự mài nghiền
  • sự mài sắc lại
  • sự nghiền lại
Cơ khí - Công trình
  • sự mài xupap lại
Hóa học - Vật liệu
  • sự tán lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận