1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regrettable

regrettable

/ri"gretəbl/
Tính từ
  • đáng tiếc, đáng ân hận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận