1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regressive taxation

regressive taxation

Kinh tế
  • chế độ thuế giảm dần
  • thuế lũy thoái
Xây dựng
  • thuế thoái hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận