1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regressive

regressive

/ri"gresiv/
Tính từ
  • thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
Kinh tế
  • giảm dần
  • lũy giảm
Toán - Tin
  • hồi quy, đệ quy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận