Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regressive
regressive
/ri"gresiv/
Tính từ
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
Kinh tế
giảm dần
lũy giảm
Toán - Tin
hồi quy, đệ quy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận