1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regress

regress

/"ri:gres/
Danh từ
  • sự thoái bộ, sự thoái lui
Nội động từ
  • thoái bộ, thoái lui
  • đi giật lùi, đi ngược trở lại
  • thiên văn học chuyển ngược, nghịch hành
Kỹ thuật
  • thoái hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận