1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regrating

regrating

Kinh tế
  • mua chặn
  • mua vét
  • sự Mua vé (để đầu cơ tích trữ)
  • sự mua vét
Kỹ thuật
  • lớp trát phun
Xây dựng
  • lớp trát sần sủi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận