Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regrate
regrate
/ri"greit/
Động từ
sử học
mua vét (hàng) để bán với giá đắt
Kinh tế
mua vé
mua vét (để đầu cơ tích trữ)
Xây dựng
chải lớp vữa trát
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận