1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regrate

regrate

/ri"greit/
Động từ
  • sử học mua vét (hàng) để bán với giá đắt
Kinh tế
  • mua vé
  • mua vét (để đầu cơ tích trữ)
Xây dựng
  • chải lớp vữa trát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận