1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ registration number

registration number

Danh từ
  • số đăng ký (của xe)
Kinh tế
  • số bằng lái
  • số đăng ký
  • số đăng ký, số bằng lái ô tô
Xây dựng
  • số đăng ký
Kỹ thuật Ô tô
  • số đăng ký xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận