Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ registrar
registrar
/,redʤis"trɑ:/
Danh từ
người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)
hộ tịch viên
Kinh tế
tên gọi thương mại đã đăng ký
Y học
bác sĩ hướng dẫn (trong một bệnh viện)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận