1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ registrar

registrar

/,redʤis"trɑ:/
Danh từ
  • người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)
  • hộ tịch viên
Kinh tế
  • tên gọi thương mại đã đăng ký
Y học
  • bác sĩ hướng dẫn (trong một bệnh viện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận