1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regional agreement

regional agreement

Điện tử - Viễn thông
  • sự bằng lòng khu vực
  • sự thỏa thuận khu vực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận