Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regerminate
regerminate
/"ri:dʤə:mineit/
Nội động từ
lại nẩy mầm
lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí)
Thảo luận
Thảo luận