1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regerminate

regerminate

/"ri:dʤə:mineit/
Nội động từ
  • lại nẩy mầm
  • lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận