1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regenerator

regenerator

/ri"dʤenəreitə/
Danh từ
Kinh tế
  • máy tái sinh
  • ngăn cải tạo
Kỹ thuật
  • bộ tái sinh
  • bộ tái tạo
  • bộ tạo lại
  • buồng hoàn nhiệt
  • lò hoàn nhiệt
  • thiết bị tái sinh
Xây dựng
  • bể tái sinh
Hóa học - Vật liệu
  • bộ góp nhiệt
  • máy tái sinh
Điện
  • bộ hoàn sóng
  • bộ tái sinh sóng
Điện lạnh
  • bộ khôi phục
Điện tử - Viễn thông
  • bộ phục hồi xung
  • bộ tạo lại xung
Toán - Tin
  • bộ sinh lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận