1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regenerative system

regenerative system

Cơ khí - Công trình
  • hệ thống hoàn nhiệt
  • hệ thống tái sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận