Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regenerative repeater
regenerative repeater
Điện lạnh
bộ chuyển tiếp tái sinh
bộ khôi phục
bộ tạo lại
Điện tử - Viễn thông
bộ chuyển tiếp tái sinh (điện báo)
Toán - Tin
bộ chuyển tiếp tái tạo
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận