Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regenerative cooling
regenerative cooling
Kinh tế
sự làm nguội tái sinh
Kỹ thuật
sự làm lạnh tái sinh
sự làm mát hoàn nhiệt
Xây dựng
làm lạnh tái sinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận