1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regenerative

regenerative

/ri,dʤenərətiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hồi nhiệt
  • tái sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận