Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regenerative
regenerative
/ri,dʤenərətiv/
Tính từ
làm tái sinh
regenerative
furnance:
kỹ thuật
lò tái sinh
Kỹ thuật
hồi nhiệt
tái sinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận