regeneration
/ri,dʤenə"reiʃn/
Danh từ
- sự tái sinh
- sự cải tạo, sự đổi mới
- sự tự cải tạo
Kinh tế
- chu kỳ hoàn nhiệt
- chu kỳ tái sinh
- sự tái sinh
Kỹ thuật
- sự cải tạo
- sự đổi mới
- sự hoàn nguyên
- sự hoàn nhiệt
- sự khôi phục
- sự phục hồi
- sự tái sinh
- sự tạo lại
Xây dựng
- sự hồi dưỡng
Điện
- sự hồi tiếp
- sự tái tạo lại
Điện tử - Viễn thông
- sự khôi phục lại
Đo lường - Điều khiển
- sự tái sinh/hồi phục
Chủ đề liên quan
Thảo luận