1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regenerated rubber

regenerated rubber

Kỹ thuật
  • lò hoàn nhiệt
  • lò tái sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận