Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regenerated data
regenerated data
Điện tử - Viễn thông
dữ kiện (được) tái phát sinh
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận