1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regenerated data

regenerated data

Điện tử - Viễn thông
  • dữ kiện (được) tái phát sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận