Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regelate
regelate
Nội động từ
đóng băng lại; đông lạnh
Kinh tế
làm đông lạnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận