1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regally

regally

Phó từ
  • vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận