1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regalement

regalement

/ri"geilmənt/
Danh từ
  • sự thết đâi, sự đãi hậu
  • sự chè chén thoả thích
  • sự thưởng thức khoái trá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận