1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refuse disposal

refuse disposal

Kỹ thuật
  • sự khử bỏ chất thải
  • sự thanh lý rác
  • sự tiêu hủy rác
  • sự vứt bỏ chất thải
Xây dựng
  • bãi rác công cộng
  • sự xử lý rác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận