1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refuse collector

refuse collector

Kỹ thuật
  • thùng đựng rác
Xây dựng
  • thiết bị nhặt rác
  • thùng thu rác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận