1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refusable

refusable

/ri"fju:zəbl/
Tính từ
  • đang từ chối; có thể từ chối được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận