Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refundment
refundment
/ri:"fʌnd/
Danh từ
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
Động từ
trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
Thảo luận
Thảo luận