Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refunding
refunding
Kinh tế
đổi nợ
sự hoàn trả tiền
sự trả (nợ cũ) bằng mới
sự trả (nợ cũ) bằng nợ mới
vay nợ (mới) bằng nợ (cũ)
vay nợ (mới) trả nợ (cũ)
việc đảo nợ
việc hoàn trả
việc tái tài trợ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận