1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refunding

refunding

Kinh tế
  • đổi nợ
  • sự hoàn trả tiền
  • sự trả (nợ cũ) bằng mới
  • sự trả (nợ cũ) bằng nợ mới
  • vay nợ (mới) bằng nợ (cũ)
  • vay nợ (mới) trả nợ (cũ)
  • việc đảo nợ
  • việc hoàn trả
  • việc tái tài trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận