1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refund

refund

/ri:"fʌnd/
Danh từ
  • sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
Động từ
  • trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
Kinh tế
  • hoàn lại (tiền bạc, tài sản)
  • sự trả lại
  • tiền hồi khấu
  • tiền trả lại
  • trả bớt lại (số tiền dư)
  • trả lại (tiền)
  • việc hoàn trả
Kỹ thuật
  • bồi thường
  • sự bồi thường
  • sự hoàn trả
  • trả (tiền)
Hóa học - Vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận