1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refulgent

refulgent

/ri"fʌldʤənt/
Tính từ
  • chói lọi, rực rỡ, huy hoàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận