Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refugee capital
refugee capital
Kinh tế
vốn chạy trốn
vốn chạy vốn
vốn đầu cơ
vốn tháo chạy
vốn tị nạn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận