Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refugee
refugee
/,refju:"dʤi:/
Danh từ
người lánh nạn, người tị nạn
người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)
Thảo luận
Thảo luận