1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refugee

refugee

/,refju:"dʤi:/
Danh từ
  • người lánh nạn, người tị nạn
  • người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận