1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refuge island

refuge island

Xây dựng
  • bùng binh
  • đảo phân làn
  • đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường)
  • đảo trú chân (đảo an toàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận