1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refuel

refuel

Động từ
  • tiếp nhiên liệu (cho xe hơi )
Kỹ thuật
  • bổ sung nhiên liệu
  • nạp nhiên liệu
Hóa học - Vật liệu
  • cung cấp nhiên liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận