Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refrigerator
refrigerator
/ri"fridʤəreitə/
Danh từ
tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
Kinh tế
phòng lạnh
thiết bị lạnh
thợ làm lạnh
tủ lạnh
Kỹ thuật
máy làm lạnh
máy lạnh
thiết bị làm lạnh
thiết bị lạnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận