1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refrigeration

refrigeration

/ri,fridʤə"reiʃn/
Danh từ
  • sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
Kinh tế
  • chứa lạnh
  • giữ lạnh
  • làm lạnh
  • sự đông lạnh
  • sự làm lạnh
  • sự ướp lạnh
  • ướp lạnh
Kỹ thuật
  • kỹ thuật làm lạnh
  • kỹ thuật lạnh sâu
  • làm lạnh
  • sự làm lạnh
  • sự ướp lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận