Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refrigerating capacity
refrigerating capacity
Kỹ thuật
khả năng làm lạnh
năng suất làm lạnh
năng suất lạnh
năng suất ướp lạnh
Điện
dung tích làm lạnh
Điện lạnh
năng suất làm mát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận