1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refrigerated lorry

refrigerated lorry

Kinh tế
  • xe tải đông lạnh
Điện lạnh
  • xe ôtô lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận