1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refrigerant flowmeter

refrigerant flowmeter

Đo lường - Điều khiển
  • lưu lượng kế dòng môi chất lạnh (lỏng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận