1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refrigerant calorimeter

refrigerant calorimeter

Điện lạnh
  • calorimet (của) môi chất lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận