1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refreshment room

refreshment room

/ri"freʃməntrum/
Danh từ
  • phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga)
Kỹ thuật
  • căng tin
  • phòng giải khát
Xây dựng
  • phòng điểm tâm
  • quầy ăn uống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận