Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refreshment room
refreshment room
/ri"freʃməntrum/
Danh từ
phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga)
Kỹ thuật
căng tin
phòng giải khát
Xây dựng
phòng điểm tâm
quầy ăn uống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận