1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refreshingly

refreshingly

Phó từ
  • làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
  • dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận