Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refreshingly
refreshingly
Phó từ
làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)
Thảo luận
Thảo luận