1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refresh rate

refresh rate

Toán - Tin
  • tốc độ làm mới
  • tốc độ làm tươi
  • tốc độ phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận