1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refractory period

refractory period

/ri"fræktəri "piəriɔd]
Danh từ
  • giai đoạn trơ ì (cơ thể bị kích thích nhưng chưa kịp phản ứng)
Kỹ thuật
  • khoảng thời gian chịu lửa
Y học
  • thời kỳ chống kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận