Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refractory period
refractory period
/ri"fræktəri "piəriɔd]
Danh từ
giai đoạn trơ ì (cơ thể bị kích thích nhưng chưa kịp phản ứng)
Kỹ thuật
khoảng thời gian chịu lửa
Y học
thời kỳ chống kháng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận