1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refractory

refractory

/ri"fæktəri/
Tính từ
  • bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)
  • chịu lửa gạch kỹ thuật khó chảy, chịu nóng
  • dai dẳng, khó chữa (bệnh)
Danh từ
  • vật liệu chịu lửa (gạch...)
Kỹ thuật
  • gạch chịu lửa
  • khó nóng chảy
  • không cháy
  • vật liệu chịu lửa
Cơ khí - Công trình
  • chịu được lửa
Hóa học - Vật liệu
  • chịu nhiệt
Y học
  • chống lại, kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận