refractory
/ri"fæktəri/
Tính từ
Danh từ
- vật liệu chịu lửa (gạch...)
Kỹ thuật
- gạch chịu lửa
- khó nóng chảy
- không cháy
- vật liệu chịu lửa
Cơ khí - Công trình
- chịu được lửa
Hóa học - Vật liệu
- chịu nhiệt
Y học
- chống lại, kháng
Chủ đề liên quan
Thảo luận