1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refractoriness

refractoriness

/ri"fæktərinis/
Danh từ
  • tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
  • tính chịu lửa gạch kỹ thuật tính khó chảy, tính chịu nóng
  • tính dai dẳng khó chữa (bệnh)
Kỹ thuật
  • tính chịu nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận