Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refractoriness
refractoriness
/ri"fæktərinis/
Danh từ
tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
tính chịu lửa
gạch
kỹ thuật
tính khó chảy, tính chịu nóng
tính dai dẳng khó chữa (bệnh)
Kỹ thuật
tính chịu nhiệt
Chủ đề liên quan
Gạch
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận