1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reforming

reforming

Kỹ thuật
  • sự cải tạo
  • sự cải thiện
  • sự sửa đổi
  • sự tạo hình lại
Hóa học - Vật liệu
  • phương pháp refominh
  • sự tinh chỉnh (tinh lọc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận