Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reforming
reforming
Kỹ thuật
sự cải tạo
sự cải thiện
sự sửa đổi
sự tạo hình lại
Hóa học - Vật liệu
phương pháp refominh
sự tinh chỉnh (tinh lọc)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận