Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reformer
reformer
/ri"fɔ:mə/
Danh từ
nhà cải cách, nhà cải lương
sử học
người lânh đạo phái cải cách tôn giáo (thế kỷ 16)
Kinh tế
máy sửa đổi
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận