1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reformer

reformer

/ri"fɔ:mə/
Danh từ
  • nhà cải cách, nhà cải lương
  • sử học người lânh đạo phái cải cách tôn giáo (thế kỷ 16)
Kinh tế
  • máy sửa đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận