Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reformed
reformed
Tính từ
cải cách; cải lương; cải tổ
cách tân; cải thiện
Kỹ thuật
được cải tạo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận